CHO THUÊ XE TẢI 30 TẤN
( XE ĐÀU KÉO ) Dài 12 m X Rộng 2,45m, Cao 3m
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT : ( 090.212.5986 - 097.692.3678 )
xe tải 5 chân 25 tấn
Mã hiệu xe
|
HYUNDAI
|
Loại cabin
|
Trago cargo truck
|
Loại chassis
|
Loại dài
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 10x4 (5 chân)
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
11,7 m
|
Tốc độ tối đa
|
130 km/h
|
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
(1795 + 3855 + 1300+1350) = 8300
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
12,620
|
Rộng
|
2,495
|
Cao
|
3,145
|
Khoảng sáng gầm xe
|
420
|
Trọng lượng (kg)
|
Tự trọng
|
13,745
|
Tổng tải trọng
|
46,800
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
|
Model
|
Powtec hoặc D6CB
|
Số xy lanh
|
06 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
|
Dung tích xy lanh
|
12.920
|
Công suất tối đa (ps/rpm)
|
460 ps/ 440ps/1800 rpm
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
206/1200
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 hoặc Euro 3
|
Hộp số
|
Model
|
ZF16S2220TD (Đức)
|
Loại
|
16 số tiến; 2 số lùi
|
Lốp xe (Trước/Sau)
|
12R22.5
|
Hệ thống an toàn
|
Phanh chính
|
Phanh hơi
|
Phanh tay
|
Bầu hơi có sử dụng lò xo
|
Phanh xả
|
Van bướm đóng mở bằng hơi
|
|
EBS
|
|
Nâng hạ cabin bằng hơi
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp lá bán nguyệt
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
380
|
Thùng xe
|
Dài 10,100 mm, rộng 2,340mm, cao 450mm;
thùng lửng tiêu chuẩn xuất khẩu
|
Tiêu chuẩn xe
|
Nội thất ốp gỗ; điều hòa nhiệt độ tự động toàn thời gian; gương ở tấm che nắng tài xế và phụ xe; dựa tay ở ghế; điều khiển ghế; tay lái gật gù; khóa cửa tự động; một giường nằm; Audio MP3; kiểm soát thông số hành trình; đồng hồ điện tử; Ghế tài xế là ghế hơi; mâm xe: mâm đúc hợp kim nhôm; sưởi gương chiếu hậu;
|
CHO THUÊ XE TẢI 30 TẤN
Mã hiệu xe
|
HYUNDAI
|
Loại cabin
|
Trago cargo truck
|
Loại chassis
|
Loại dài
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 10x4 (5 chân)
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
11,7 m
|
Tốc độ tối đa
|
130 km/h
|
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
(1795 + 3855 + 1300+1350) = 8300
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
12,620
|
Rộng
|
2,495
|
Cao
|
3,145
|
Khoảng sáng gầm xe
|
420
|
Trọng lượng (kg)
|
Tự trọng
|
13,745
|
Tổng tải trọng
|
46,800
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
|
Model
|
Powtec hoặc D6CB
|
Số xy lanh
|
06 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
|
Dung tích xy lanh
|
12.920
|
Công suất tối đa (ps/rpm)
|
460 ps/ 440ps/1800 rpm
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
206/1200
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 hoặc Euro 3
|
Hộp số
|
Model
|
ZF16S2220TD (Đức)
|
Loại
|
16 số tiến; 2 số lùi
|
Lốp xe (Trước/Sau)
|
12R22.5
|
Hệ thống an toàn
|
Phanh chính
|
Phanh hơi
|
Phanh tay
|
Bầu hơi có sử dụng lò xo
|
Phanh xả
|
Van bướm đóng mở bằng hơi
|
|
EBS
|
|
Nâng hạ cabin bằng hơi
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp lá bán nguyệt
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
380
|
Thùng xe
|
Dài 10,100 mm, rộng 2,340mm, cao 450mm;
thùng lửng tiêu chuẩn xuất khẩu
|
Tiêu chuẩn xe
|
Nội thất ốp gỗ; điều hòa nhiệt độ tự động toàn thời gian; gương ở tấm che nắng tài xế và phụ xe; dựa tay ở ghế; điều khiển ghế; tay lái gật gù; khóa cửa tự động; một giường nằm; Audio MP3; kiểm soát thông số hành trình; đồng hồ điện tử; Ghế tài xế là ghế hơi; mâm xe: mâm đúc hợp kim nhôm; sưởi gương chiếu hậu;
|
|
|