Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái Nhật Hiragana có những chức năng rất quan trọng trong việc sử dụng và học tiếng Nhật. Dưới đây là các chức năng chính của Hiragana:
Viết từ gốc Nhật
- Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ vựng gốc Nhật, bao gồm:
- Động từ: Ví dụ, たべる (taberu - ăn), ねる (neru - ngủ).
- Tính từ: Ví dụ, たかい (takai - cao), あつい (atsui - nóng).
- Danh từ không có chữ Kanji: Ví dụ, あめ (ame - mưa), いぬ (inu - chó).
Viết trợ từ (particles)
Trợ từ là các từ ngắn giúp xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Hiragana được sử dụng để viết các trợ từ, ví dụ:
- は (wa): Trợ từ chủ ngữ (ví dụ: わたしは学生です - Watashi wa gakusei desu - Tôi là sinh viên).
- を (wo): Trợ từ đối tượng (ví dụ: りんごを食べます - Ringo wo tabemasu - Tôi ăn táo).
- に (ni), で (de): Trợ từ chỉ nơi chốn hoặc phương tiện.
Chức năng của bảng chữ cái Nhật hiragana
Chỉ cách đọc của Kanji (Furigana)
- Hiragana được sử dụng để viết cách đọc của Kanji. Điều này rất hữu ích trong việc học Kanji, đặc biệt là với những người mới học tiếng Nhật, vì giúp người đọc dễ dàng biết được cách phát âm của các chữ Kanji phức tạp.
- Ví dụ: Cách đọc của chữ Kanji 漢字 có thể được ghi bằng Hiragana là かんじ (kanji).
Viết âm đọc và dạng không chính thức
- Hiragana có thể được sử dụng khi viết các từ mà không cần sử dụng chữ Kanji. Điều này thường gặp trong văn viết không chính thức, ví dụ như nhật ký cá nhân, email, hoặc khi viết cho trẻ em.
Viết động từ ở thể từ điển
- Trong tiếng Nhật, động từ thường được viết ở dạng nguyên mẫu (dạng từ điển) bằng Hiragana. Ví dụ:
- たべる (taberu - ăn)
- 見る (miru - nhìn)
Viết cách chia động từ, tính từ
- Khi chia động từ và tính từ, các phần của động từ và tính từ sẽ được viết bằng Hiragana. Ví dụ:
- 食べます (tabemasu) - động từ "ăn" ở dạng lịch sự.
- 高い (takai) - tính từ "cao" ở dạng nguyên thể.
Chuyển đổi âm thanh (Kata-kana và Hiragana)
Hiragana có thể kết hợp với Katakana (dùng để viết các từ mượn) để tạo thành âm thanh trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, chủ yếu Hiragana dùng để viết các từ ngữ gốc Nhật, trong khi Katakana thường dùng để viết từ mượn, tên riêng, và các từ quốc tế.
Giúp học chữ cái cơ bản
Hiragana là một trong ba hệ thống chữ viết cơ bản của tiếng Nhật, vì vậy học Hiragana là bước đầu tiên quan trọng để học tiếng Nhật. Khi bạn nắm vững bảng Hiragana, bạn có thể đọc được phần lớn các văn bản tiếng Nhật cơ bản, giúp bạn dễ dàng tiếp cận với việc học tiếng Nhật.
Cấu trúc của bảng chữ cái Nhật hiragana
Bảng chữ cái Nhật Hiragana có cấu trúc rất đơn giản và dễ học, bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Các ký tự trong bảng Hiragana được sắp xếp theo các hàng và cột, với mỗi hàng đại diện cho một phụ âm kết hợp với nguyên âm, và mỗi cột đại diện cho một nguyên âm khác nhau.
Cấu trúc cơ bản
Bảng Hiragana gồm 46 ký tự cơ bản, được chia thành các hàng như sau:
Hàng a (あ, い, う, え, お)
あ (a)
い (i)
う (u)
え (e)
お (o)
Hàng ka (か, き, く, け, こ)
か (ka)
き (ki)
く (ku)
け (ke)
こ (ko)
Hàng sa (さ, し, す, せ, そ)
さ (sa)
し (shi)
す (su)
せ (se)
そ (so)
Hàng ta (た, ち, つ, て, と)
た (ta)
ち (chi)
つ (tsu)
て (te)
と (to)
Hàng na (な, に, ぬ, ね, の)
な (na)
に (ni)
ぬ (nu)
ね (ne)
の (no)
Hàng ha (は, ひ, ふ, へ, ほ)
は (ha)
ひ (hi)
ふ (fu)
へ (he)
ほ (ho)
Hàng ma (ま, み, む, め, も)
ま (ma)
み (mi)
む (mu)
め (me)
も (mo)
Hàng ya (や, ゆ, よ)
や (ya)
ゆ (yu)
よ (yo)
Hàng ra (ら, り, る, れ, ろ)
ら (ra)
り (ri)
る (ru)
れ (re)
ろ (ro)
Hàng wa (わ, を)
わ (wa)
を (wo) (Được sử dụng như trợ từ, phát âm là "o")
Hàng n (ん)
ん (n) - Là ký tự duy nhất trong bảng không kết hợp với nguyên âm, phát âm là "n."
Dấu Ten-ten ( ゙) và Maru ( ゜)
Ngoài 46 ký tự cơ bản, có thêm hai dấu thường xuyên được sử dụng để thay đổi âm thanh của các ký tự:
Dấu Ten-ten ( ゙): Dấu này thay đổi âm của các ký tự từ các phụ âm không có tiếng (như "k", "s", "t", "h") sang phụ âm có tiếng (như "g", "z", "d", "b").
Ví dụ: か (ka) → が (ga), さ (sa) → ざ (za), た (ta) → だ (da), は (ha) → ば (ba)
Dấu Maru ( ゜): Dấu này chỉ được thêm vào các ký tự trong hàng h để thay đổi âm thành p.
Ví dụ: は (ha) → ぱ (pa), ひ (hi) → ぴ (pi), ふ (fu) → ぷ (pu)
Các cặp âm đặc biệt
Các cặp âm đặc biệt
Ngoài các ký tự cơ bản và dấu Ten-ten, có một số ký tự đặc biệt, được tạo ra bằng cách kết hợp một ký tự phụ với một ký tự chính. Những ký tự này không có mặt trong bảng chữ cái Nhật Hiragana cơ bản nhưng có thể được sử dụng trong tiếng Nhật.
Các ký tự trong nhóm ya, yu, yo (や, ゆ, よ)
きゃ (kya), きゅ (kyu), きょ (kyo)
しゃ (sha), しゅ (shu), しょ (sho)
ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho)
にゃ (nya), にゅ (nyu), にょ (nyo)
ひゃ (hya), ひゅ (hyu), ひょ (hyo)
みゃ (mya), みゅ (myu), みょ (myo)
りゃ (rya), りゅ (ryu), りょ (ryo)
Những ký tự này được tạo ra bằng cách kết hợp một ký tự cơ bản với một y âm (や, ゆ, よ).
Bảng chữ cái Nhật Hiragana có 46 ký tự cơ bản, bao gồm các nguyên âm và phụ âm kết hợp với nguyên âm. Nó được chia thành các hàng và cột với các phụ âm phổ biến (ka, sa, ta, na, ha, ma, ya, ra, wa). Hiragana là hệ thống chữ viết âm tiết, và các ký tự có thể thay đổi âm thanh khi thêm dấu Ten-ten hoặc Maru. Hiragana là bước đầu tiên quan trọng trong việc học tiếng Nhật, đặc biệt là khi kết hợp với các ký tự Kanji và Katakana.
Hiragana đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiếng Nhật
Hiragana đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiếng Nhật và là một trong những thành phần cơ bản không thể thiếu trong hệ thống chữ viết. Dưới đây là các vai trò chính của Hiragana trong tiếng Nhật:
Viết các từ gốc Nhật
Hiragana được sử dụng để viết các từ vựng gốc Nhật, đặc biệt là những từ không có chữ Kanji hoặc những từ không thường xuyên sử dụng Kanji. Điều này rất quan trọng vì không phải tất cả các từ trong tiếng Nhật đều có chữ Kanji. Các ví dụ về từ gốc Nhật được viết bằng Hiragana bao gồm:
Động từ: たべる (taberu - ăn), ねる (neru - ngủ)
Tính từ: たかい (takai - cao), あつい (atsui - nóng)
Danh từ: あめ (ame - mưa), いぬ (inu - chó)
Viết trợ từ (particles)
Hiragana là hệ thống chữ viết chủ yếu để viết các trợ từ trong tiếng Nhật. Trợ từ giúp xác định các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ các trợ từ sau được viết bằng Hiragana:
は (wa) - Trợ từ chủ ngữ (ví dụ: わたしは学生です - Watashi wa gakusei desu - Tôi là sinh viên)
を (wo) - Trợ từ đối tượng (ví dụ: りんごを食べます - Ringo wo tabemasu - Tôi ăn táo)
に (ni) - Trợ từ chỉ nơi chốn (ví dụ: 学校に行きます - Gakkou ni ikimasu - Tôi đi đến trường)
で (de) - Trợ từ chỉ phương tiện hoặc nơi chốn (ví dụ: 車で行きます - Kuruma de ikimasu - Tôi đi bằng ô tô)
Viết các từ không có Kanji hoặc khó viết Kanji
Hiragana là lựa chọn khi không có hoặc không muốn sử dụng Kanji trong việc viết một từ. Các từ mà không có chữ Kanji hoặc các từ được đơn giản hóa thường sử dụng Hiragana. Điều này thường gặp trong các văn bản không chính thức hoặc khi viết cho trẻ em, vì trẻ em chưa học Kanji đầy đủ.
Chỉ cách đọc của Kanji (Furigana)
Hiragana được sử dụng để ghi cách đọc (gọi là furigana) của các ký tự Kanji. Khi bạn gặp một chữ Kanji khó hoặc ít phổ biến, Hiragana sẽ được viết bên cạnh để chỉ cách đọc. Điều này giúp người học dễ dàng nắm bắt cách phát âm của các chữ Kanji phức tạp.
Ví dụ: Trong văn bản học, bạn có thể thấy chữ 漢字 với cách đọc là かんじ (kanji) ở bên cạnh.
Viết âm đọc của động từ, tính từ
Trong tiếng Nhật, động từ và tính từ thường được chia theo các thể khác nhau. Khi chia động từ hoặc tính từ, phần động từ hoặc tính từ vẫn được viết bằng Hiragana.
Ví dụ: 食べます (tabemasu) - động từ "ăn" ở dạng lịch sự.
高い (takai) - tính từ "cao" (trong thể nguyên mẫu).
Giúp học tiếng Nhật cơ bản
Hiragana là hệ thống chữ viết đầu tiên mà người học tiếng Nhật cần nắm vững. Vì hệ thống Kanji có hàng nghìn chữ và rất phức tạp, Hiragana giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp cận với các văn bản cơ bản. Sau khi học Hiragana, người học sẽ tiếp tục học Katakana (dùng cho từ mượn) và Kanji.
Viết tên riêng trong văn bản không chính thức
Trong trường hợp tên riêng hoặc các từ không có chữ Kanji, người Nhật có thể viết tên mình hoặc tên người khác bằng Hiragana hoặc Katakana. Đặc biệt, Hiragana được sử dụng trong các văn bản không chính thức hoặc các tài liệu giáo dục dành cho trẻ em.
Ví dụ: Tên さくら (Sakura) có thể được viết bằng Hiragana, thay vì sử dụng Kanji.
Thể hiện ngữ pháp và cấu trúc câu
Hiragana giúp thể hiện các yếu tố ngữ pháp trong tiếng Nhật. Các động từ, tính từ, trợ từ và các từ ngữ pháp khác trong câu đều được viết bằng Hiragana, giúp câu văn trở nên dễ hiểu. Việc viết bằng Hiragana cũng giúp tạo ra sự mượt mà trong câu khi chuyển các chữ Kanji thành dạng dễ đọc hơn.
Hiragana có vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Nhật. Nó giúp người học hiểu và sử dụng các từ vựng gốc Nhật, trợ từ, động từ, tính từ, và các yếu tố ngữ pháp. Hiragana là nền tảng để hiểu và giao tiếp bằng tiếng Nhật, đặc biệt trong việc học và sử dụng Kanji. Do đó, việc nắm vững Hiragana là một bước khởi đầu không thể thiếu khi học tiếng Nhật.
Cách học bảng chữ cái Nhật hiragana dễ nhớ
Học bảng chữ cái Nhật Hiragana có thể là một thử thách đối với người mới bắt đầu, nhưng nếu áp dụng các phương pháp học thông minh và hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng chúng. Dưới đây là một số cách giúp bạn học bảng Hiragana nhanh chóng và dễ nhớ:
Chia nhỏ và học theo nhóm
Hãy chia bảng Hiragana thành các nhóm nhỏ để học. Mỗi nhóm sẽ có khoảng 5 ký tự và bạn có thể tập trung vào một nhóm nhỏ mỗi lần. Điều này sẽ giúp giảm bớt cảm giác quá tải.
Ví dụ, bạn có thể học theo từng nhóm sau:
- Nhóm 1: あ, い, う, え, お (a, i, u, e, o)
- Nhóm 2: か, き, く, け, こ (ka, ki, ku, ke, ko)
- Nhóm 3: さ, し, す, せ, そ (sa, shi, su, se, so)
- Nhóm 4: た, ち, つ, て, と (ta, chi, tsu, te, to)
Khi bạn nắm vững một nhóm, hãy chuyển sang nhóm tiếp theo. Điều này giúp bạn không bị choáng ngợp với quá nhiều ký tự cùng lúc.
Sử dụng flashcards
Flashcards là một công cụ tuyệt vời để ôn tập Hiragana. Bạn có thể tạo thẻ học với mỗi mặt thẻ là một ký tự Hiragana ở một mặt và âm đọc ở mặt còn lại. Bạn có thể sử dụng flashcards giấy hoặc các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để học một cách dễ dàng và hiệu quả.
Luyện viết tay nhiều lần
Viết lại mỗi ký tự Hiragana nhiều lần giúp bạn ghi nhớ hình dạng và âm thanh của chúng. Cố gắng viết mỗi ký tự theo thứ tự đúng để nhớ dễ dàng hơn. Bạn có thể sử dụng giấy kẻ ô hoặc các ứng dụng học viết để luyện tập.
Học thông qua các bài hát hoặc video
Có rất nhiều bài hát và video hướng dẫn học Hiragana trên Internet, giúp bạn học một cách vui vẻ và dễ nhớ hơn. Âm nhạc giúp bạn ghi nhớ các ký tự nhanh chóng thông qua các giai điệu lặp đi lặp lại. Bạn có thể tìm các bài hát Hiragana trên YouTube hoặc các nền tảng học tiếng Nhật.
Luyện đọc và viết các từ cơ bản
Sau khi học một số ký tự Hiragana cơ bản, bạn có thể thử luyện đọc và viết các từ đơn giản bằng Hiragana. Điều này giúp bạn nhớ các ký tự trong ngữ cảnh thực tế và làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Ví dụ:
さくら (sakura) - hoa anh đào
ねこ (neko) - con mèo
あめ (ame) - mưa
Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật
Các ứng dụng học tiếng Nhật như LingoDeer, Duolingo, Memrise, WaniKani, và Human Japanese có thể giúp bạn học Hiragana một cách có hệ thống và thú vị. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học, quiz, và flashcards để bạn có thể luyện tập mọi lúc mọi nơi.
Tạo mối liên hệ với hình ảnh hoặc câu chuyện
Một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ các ký tự Hiragana là tạo mối liên hệ giữa mỗi ký tự và một hình ảnh hoặc câu chuyện dễ nhớ. Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng rằng ký tự あ (a) giống như một "miệng mở rộng" khi bạn phát âm "a." Tương tự, き (ki) có thể tưởng tượng giống như cây ki (cây thông).
Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Lặp lại và ôn tập thường xuyên là rất quan trọng khi học Hiragana. Sau khi bạn học xong một nhóm ký tự, hãy ôn lại chúng vào ngày hôm sau, tuần sau, và một tháng sau để giữ cho chúng luôn trong trí nhớ.
Tạo bảng học từ vựng với Hiragana
Khi bạn đã học được một số ký tự Hiragana, hãy bắt đầu kết hợp chúng thành các từ vựng đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn không chỉ học các ký tự mà còn nâng cao khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.
Tạo một lịch học có kế hoạch
Lập một kế hoạch học tập hợp lý, ví dụ học 5-10 ký tự mỗi ngày và dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập. Điều quan trọng là bạn phải học đều đặn và kiên trì.
Để học bảng chữ cái Nhật Hiragana dễ nhớ, bạn cần chia nhỏ quá trình học, sử dụng flashcards, luyện viết tay, học thông qua bài hát hoặc video, và sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật. Hãy nhớ rằng việc ôn tập và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng thành thạo Hiragana trong tiếng Nhật.