CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT : 090.212.5986 - 097.692.3678

Hoạt động 24/7 tất cả các ngày trong tuần, luôn có mặt kịp thời khi khách hàng có nhu cầu. Đội xe tải số lượng lớn, đa dạng tải trọng từ 3 tạ đến 5 tấn - 33 tấn , đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển các loại hàng hóa của khách hàng. Nhân viên lái xe giàu kinh nghiệm, thành thạo kỹ thuật, xử lý nhanh nhạy mọi tình huống xảy ra trên đường vận chuyển hàng hóa. Đội ngũ nhân viên kho vận bốc xếp hàng hóa chuyên nghiệp, năng động, nhiệt tình, trung thực và có trách nhiệm cao với công việc. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn, đúng thời gian, tiến độ và địa điểm đã cam kết với khách hàng. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đặc biệt, khách hàng được bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu xảy ra tình trạng mất mát trong quá trình vận chuyển. Lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại công ty chúng tôi , mọi hàng hóa của quý khách sẽ được vận chuyển an toàn, nhanh chóng, đúng hẹn với chi phí tiết kiệm nhất và được phục vụ tận tình, chuyên nghiệp. Tel: 090.212.5986 - 097.692.3678
MODEL
|
FM8JNSA
|
FM2PKSM
|
FM2PKSD
|
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
6.560
|
7.380
|
7.355
|
Khối lượng toàn bộ (kg)
|
24.000
|
24.000
|
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)
|
Trục 1: 6.500
Trục 2: 9.000
Trục 3: 9.000
|
Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000;
Trục 3: 10.000
|
Số người (kể cả lái xe)
|
3
|
Kích thước
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
8.480 x 2.460 x 2.700
|
7.330 x 2.475 x 2.865
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.130 + 1.300
|
3.380 + 1.300
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
265
|
Động cơ
|
Kiểu
|
J08E-UF
|
HINO P11C UB
|
Loại
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
|
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
|
112 x 130
|
122 x 150
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
7.684
|
10.520
|
Tỷ số nén
|
18:0
|
16:1
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 184/2500
JIS GROSS: 191/2500
|
ISO NET: 231/2150
JIS GROSS: 235/2150
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 739/1500
JIS GROSS: 745/1500
|
ISO NET: 1108/1500
JIS GROSS: 1128/1500
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)
|
520
|
550
|
Nhiên liệu
|
Loại
|
DIESEL
|
Thùng nhiên liệu
|
200 Lít, bên trái
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm Piston
|
Hệ thống tăng áp
|
Turbocharger
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
23L/100km tại tốc độ 65 km/h
|
26L/100km tại tốc độ 65 km/h
|
Thiết bị điện
|
Máy phát
|
24V/50A, không chổi than
|
Ắc quy
|
2 bình 12V, 65Ah
|
Hệ thống truyền lực
|
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
|
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
|
Tỷ số truyền
|
I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210
|
I-7,028;II-4,389;III-2,495;IV-1,592;V-1,000;VI-0,743; Số lùi (Reverse): 6,987
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4R
|
Cầu chủ động
|
Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng
|
5.857
|
7.166
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
85,54
|
77
|
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
|
37
|
37
|
Hệ thống treo
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe
|
10.00R20-16PR
11.00R20-16PR
|
11.00R20-16PR
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
|
Tỷ số truyền
|
20,2
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh khí nén, 2 dòng, cam phanh hình chữ S, tự động điều chỉnh, có van cảm biến tải trọng
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả
|
Khí nén - Lò xo tính năng tại các bầu phanh cầu 1 và 2, dẫn động khí nén; Có trang bị phanh khí xả
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|

MODEL
|
FM8JNSA
|
FM2PKSM
|
FM2PKSD
|
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
6.560
|
7.380
|
7.355
|
Khối lượng toàn bộ (kg)
|
24.000
|
24.000
|
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)
|
Trục 1: 6.500
Trục 2: 9.000
Trục 3: 9.000
|
Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000;
Trục 3: 10.000
|
Số người (kể cả lái xe)
|
3
|
Kích thước
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
8.480 x 2.460 x 2.700
|
7.330 x 2.475 x 2.865
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.130 + 1.300
|
3.380 + 1.300
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
265
|
Động cơ
|
Kiểu
|
J08E-UF
|
HINO P11C UB
|
Loại
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
|
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
|
112 x 130
|
122 x 150
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
7.684
|
10.520
|
Tỷ số nén
|
18:0
|
16:1
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 184/2500
JIS GROSS: 191/2500
|
ISO NET: 231/2150
JIS GROSS: 235/2150
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 739/1500
JIS GROSS: 745/1500
|
ISO NET: 1108/1500
JIS GROSS: 1128/1500
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)
|
520
|
550
|
Nhiên liệu
|
Loại
|
DIESEL
|
Thùng nhiên liệu
|
200 Lít, bên trái
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm Piston
|
Hệ thống tăng áp
|
Turbocharger
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
23L/100km tại tốc độ 65 km/h
|
26L/100km tại tốc độ 65 km/h
|
Thiết bị điện
|
Máy phát
|
24V/50A, không chổi than
|
Ắc quy
|
2 bình 12V, 65Ah
|
Hệ thống truyền lực
|
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
|
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
|
Tỷ số truyền
|
I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210
|
I-7,028;II-4,389;III-2,495;IV-1,592;V-1,000;VI-0,743; Số lùi (Reverse): 6,987
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4R
|
Cầu chủ động
|
Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng
|
5.857
|
7.166
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
85,54
|
77
|
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
|
37
|
37
|
Hệ thống treo
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe
|
10.00R20-16PR
11.00R20-16PR
|
11.00R20-16PR
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
|
Tỷ số truyền
|
20,2
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Hệ thống phanh khí nén, 2 dòng, cam phanh hình chữ S, tự động điều chỉnh, có van cảm biến tải trọng
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả
|
Khí nén - Lò xo tính năng tại các bầu phanh cầu 1 và 2, dẫn động khí nén; Có trang bị phanh khí xả
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
|
|