Mỗi tỉnh thành ở Việt Nam có một mã số duy nhất được gán cho biển số xe của nó. Mã số này được sử dụng làm chữ cái đầu tiên trong biển số xe để phân biệt và định danh từng tỉnh thành. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu danh sách biển số xe 64 tỉnh thành ở Việt Nam.
|
Biển số xe 64 tỉnh thành
Biển số xe là một dãy ký tự được gắn trên bề mặt phía trước và phía sau của các phương tiện giao thông đường bộ, như ô tô, xe máy, xe tải, và xe khách. Biển số xe thường gồm các chữ cái, số và các ký tự đặc biệt được in hoặc khắc trên một tấm kim loại hoặc nhựa cứng. Biển số xe được sử dụng để định danh và phân biệt giữa các phương tiện giao thông khác nhau. Mã số trên biển số xe thường đại diện cho một đơn vị hoặc khu vực địa lý nào đó, chẳng hạn như một tỉnh thành, một quận huyện, hoặc một quốc gia. Biển số xe cũng có thể chứa các ký tự đặc biệt hoặc ký tự đại diện cho loại xe cụ thể, như taxi hay xe công vụ. Biển số xe cùng với thông tin khác như hạn đăng kiểm, chủ sở hữu, và thông tin liên quan khác, được sử dụng để xác định và kiểm soát các phương tiện giao thông, đảm bảo sự an toàn và tuân thủ luật lệ giao thông.
Xem thêm: Tìm tên chủ xe qua biển số xe máy

Tổng hợp các loại biển số xe
Dưới đây là danh sách biển số xe của 64 tỉnh thành ở Việt Nam:
Biển số
|
Tỉnh Thành
|
Biển số
|
Tỉnh Thành
|
11
|
Cao Bằng
|
63
|
Tiền Giang
|
12
|
Lạng Sơn
|
64
|
Vĩnh Long
|
14
|
Quảng Ninh
|
65
|
Cần Thơ
|
15 - 16
|
Hải Phòng
|
66
|
Đồng Tháp
|
17
|
Thái Bình
|
67
|
An Giang
|
18
|
Nam Định
|
68
|
Kiên Giang
|
19
|
Phú Thọ
|
69
|
Cà Mau
|
20
|
Thái Nguyên
|
70
|
Tây Ninh
|
21
|
Yên Bái
|
71
|
Bến Tre
|
22
|
Tuyên Quang
|
72
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
23
|
Hà Giang
|
73
|
Quảng Bình
|
24
|
Lào Cai
|
74
|
Quảng Trị
|
25
|
Lai Châu
|
75
|
Thừa Thiên Huế
|
26
|
Sơn La
|
76
|
Quảng Ngãi
|
27
|
Điện Biên
|
77
|
Bình Định
|
28
|
Hòa Bình
|
78
|
Phú Yên
|
29-33 và 40
|
Hà Nội
|
79
|
Khánh Hòa
|
34
|
Hải Dương
|
81
|
Gia Lai
|
35
|
Ninh Bình
|
82
|
Kon Tum
|
36
|
Thanh Hóa
|
83
|
Sóc Trăng
|
37
|
Nghệ An
|
84
|
Trà Vinh
|
38
|
Hà Tĩnh
|
85
|
Ninh Thuận
|
41
|
TP. Đà Nẵng
|
86
|
Bình Thuận
|
47
|
Đắk Lắk
|
88
|
Vĩnh Phúc
|
48
|
Đắk Nông
|
89
|
Hưng Yên
|
49
|
Lâm Đồng
|
90
|
Hà Nam
|
41, từ 50 - 59
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
92
|
Quảng Nam
|
39, 60
|
Đồng Nai
|
93
|
Bình Phước
|
61
|
Bình Dương
|
94
|
Bạc Liêu
|
62
|
Long An
|
95
|
Hậu Giang
|
|
|
97
|
Bắc Kạn
|
|
|
98
|
Bắc Giang
|
|
|
99
|
Bắc Ninh
|
Lưu ý rằng các mã số biển số xe 64 tỉnh thành có thể thay đổi theo thời gian và quy định từ cơ quan quản lý.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng về biển số xe của 64 tỉnh thành ở Việt Nam:
- Mã số biển số xe: Mỗi tỉnh thành có một mã số đặc trưng gắn liền với biển số xe của nó. Đây là một con số đặc biệt được sử dụng làm chữ cái đầu tiên trên biển số xe để phân biệt giữa các tỉnh thành. Chẳng hạn, Hà Nội có mã số 29, Hồ Chí Minh có mã số 51, và Đà Nẵng có mã số 43.
- Quy định về màu sắc: Màu sắc của biển số xe cũng có thể khác nhau theo từng tỉnh thành. Phần lớn các tỉnh thành sử dụng biển số xe màu trắng với chữ số và ký tự màu đen. Tuy nhiên, một số tỉnh thành như Hà Nội (màu đỏ), Hồ Chí Minh (màu xanh dương), và Đà Nẵng (màu vàng) có màu sắc đặc trưng riêng cho biển số xe.
- Ký tự đặc biệt: Một số ký tự đặc biệt được sử dụng trên biển số xe để chỉ loại xe cụ thể. Ví dụ, chữ cái "G" sau số chính thường được sử dụng trên biển số xe ở Hải Phòng và Hồ Chí Minh cho các loại xe khác nhau. Chữ cái "T" thường được sử dụng cho xe taxi và chữ cái "B" cho xe buýt.
- Các ký tự phụ: Trên biển số xe, có thể xuất hiện các ký tự phụ để chỉ loại hình hoạt động của xe, như "S" cho xe sân bay và "Đ" cho xe đặc chủng.
- Quy định thay đổi: Các quy định về biển số xe có thể thay đổi theo thời gian và sự điều chỉnh từ cơ quan quản lý giao thông. Vì vậy, luôn nên cập nhật thông tin từ các nguồn tin chính thức hoặc cơ quan giao thông địa phương để biết thông tin mới nhất về quy định và biển số xe của từng tỉnh thành.
- Mục đích xác định và kiểm soát: Biển số xe được sử dụng để xác định và kiểm soát các phương tiện giao thông, đảm bảo tuân thủ luật lệ giao thông, và giữ an toàn trên đường.

Những lưu ý về biển số xe các tỉnh
Có một số loại biển số xe khác nhau được sử dụng trên các phương tiện giao thông trong các quốc gia khác nhau.
Dưới đây là một số loại biển số xe phổ biến:
- Biển số xe cá nhân: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện cá nhân, bao gồm ôtô, xe máy, xe tải nhỏ và xe khác dùng cho mục đích cá nhân.
- Biển số xe thương mại: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện thương mại, bao gồm xe tải, xe buýt, xe chở hàng và các phương tiện vận chuyển khác dùng cho mục đích kinh doanh.
- Biển số xe chính phủ: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện thuộc sở hữu và sử dụng bởi các cơ quan và tổ chức chính phủ.
- Biển số xe quân đội: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện thuộc sở hữu và sử dụng bởi quân đội hoặc các lực lượng vũ trang khác.
- Biển số xe cộng đồng: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện thuộc sở hữu và sử dụng bởi các cộng đồng địa phương hoặc tập thể cụ thể.
- Biển số xe đặc biệt: Đây là loại biển số xe được sử dụng cho các phương tiện đặc biệt như xe cứu thương, xe công an, xe quân sự, xe chở người nổi tiếng, hay các phương tiện có mục đích đặc biệt khác.

Cách phân biệt các biển số xe các tỉnh
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về mã số, màu sắc, ký tự đặc biệt và những lưu ý quan trọng liên quan đến biển số xe của 64 tỉnh thành ở Việt Nam. Mỗi tỉnh thành có mã số đặc trưng để phân biệt biển số xe của từng vùng. Màu sắc của biển số xe có thể khác nhau theo từng tỉnh thành, với màu trắng là phổ biến nhất, nhưng cũng có các màu sắc đặc trưng như đỏ, xanh dương và vàng. Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu được các thông tin cơ bản và cái nhìn tổng quan về biển số xe của 64 tỉnh thành ở Việt Nam.
|
|
|