|
Hình Ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Những mẫu bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc
04 Tháng Sáu 2024 :: 4:59 CH :: 388 Views ::
0 Comments :: Blog
|
|
Bài tập "Cho dạng đúng của từ trong ngoặc" không chỉ giúp người học rèn luyện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Hãy cùng Vận Tải An Thịnh tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
|
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Động từ là một thành phần cơ bản và quan trọng trong câu tiếng Anh. Chúng thường mô tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Dưới đây là những thông tin cơ bản và chi tiết về động từ trong tiếng Anh:
Phân loại động từ
- Động từ hành động (Action verbs): Diễn tả hành động cụ thể. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), write (viết).
- Động từ trạng thái (State verbs): Diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống. Ví dụ: be (là), love (yêu), know (biết).
Các thì của động từ (Tenses)
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên. Ví dụ: He eats breakfast at 7 AM every day.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: She visited Paris last year.
- Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: They will travel to Japan next month.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is reading a book right now.
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: They were watching TV when I called.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I have seen that movie.
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: She had left before I arrived.
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ: They will have finished the project by next Monday.
Những thông tin về động từ trong Tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
- Can, Could: Diễn tả khả năng, sự cho phép. Ví dụ: She can swim.
- Will, Would: Diễn tả ý định, dự đoán. Ví dụ: He will come tomorrow.
- Shall, Should: Diễn tả sự khuyến nghị, lời đề nghị. Ví dụ: You should see a doctor.
- May, Might: Diễn tả khả năng, sự cho phép. Ví dụ: It may rain tomorrow.
- Must: Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc. Ví dụ: You must wear a seatbelt.
Động từ nguyên mẫu (Infinitive)
- To-infinitive: Động từ nguyên mẫu có "to". Ví dụ: to eat, to go.
- Bare infinitive: Động từ nguyên mẫu không có "to". Thường đi sau động từ khuyết thiếu hoặc động từ cảm giác. Ví dụ: He can swim, I saw her dance.
Phân loại động từ theo cấu trúc
- Động từ nội động (Intransitive verbs): Không cần tân ngữ đi kèm. Ví dụ: She sleeps.
- Động từ ngoại động (Transitive verbs): Cần tân ngữ đi kèm. Ví dụ: She reads a book.
- Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm "-ed" để chia quá khứ và phân từ hai. Ví dụ: walk – walked – walked.
- Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Có các dạng quá khứ và phân từ hai không theo quy tắc chung. Ví dụ: go – went – gone.
Phân từ (Participles)
- Hiện tại phân từ (Present participle): Thường có đuôi "-ing". Ví dụ: running, eating.
- Quá khứ phân từ (Past participle): Thường có đuôi "-ed" hoặc dạng bất quy tắc. Ví dụ: walked, eaten.
Dạng V-ing và To-V
- Dạng V-ing: Thường đi sau các động từ như enjoy, avoid, consider. Ví dụ: She enjoys reading.
- Dạng To-V: Thường đi sau các động từ như want, need, plan. Ví dụ: They want to travel.
Thể bị động (Passive Voice)
- Cấu trúc: Be + past participle. Ví dụ: The book was written by her.
- Dùng để: Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động. Ví dụ: The cake was eaten.
Một số động từ đặc biệt theo sau là V- ing
Dưới đây là một số mẫu bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc cùng với các đáp án mẫu:
- She (go) to school every day.
- They (watch) TV when I arrived.
- By the time you come, I (finish) my homework.
- He (be) a teacher for ten years.
- We (travel) to Paris next month.
Đáp án:
- goes
- were watching
- will have finished
- has been
- will travel
- She sings (beautiful).
- He is (tall) than his brother.
- This is the (good) book I have ever read.
- He drives (careful) than his friend.
- She speaks English (fluent).
Đáp án bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
- beautifully
- taller
- best
- more carefully
- fluently
Mẫu bài tập
- There are many (child) in the park.
- She has three (cat).
- I need two (pen).
- The (leaf) are falling from the tree.
- He bought several (book).
Đáp án:
- children
- cats
- pens
- leaves
- books
- You (must) finish your homework before you go out.
- He (can) swim very well.
- She (might) come to the party.
- You (should) see a doctor.
- They (will) arrive soon.
Đáp án:
- must
- can
- might
- should
- will
- I enjoy (read) books in my free time.
- He decided (go) home early.
- They are interested in (learn) English.
- She promised (help) me.
- We look forward to (see) you soon.
Đáp án:
- reading
- to go
- learning
- to help
- seeing
- The teacher along with her students (be) on a field trip.
- Neither John nor his friends (know) the answer.
- Each of the students (have) a book.
- The number of cars on the road (increase) every day.
- A pair of shoes (be) under the bed.
Đáp án:
- The letter (send) yesterday.
- The homework (do) by the students.
- The cake (make) by my mother.
- The room (clean) by the maid.
- The project (finish) by next week.
Đáp án:
- was sent
- is done
- was made
- is cleaned
- will be finished
- She wants to be (artist).
- He is (honest) man.
- They bought (car).
- She saw (elephant) at the zoo.
- (Sun) is very bright today.
Đáp án:
- an artist
- an honest
- a car
- an elephant
- The sun
Mẫu bài tập
- It is important that he (be) here on time.
- The teacher suggested that she (study) harder.
- It is necessary that everyone (be) present.
- He insisted that she (take) the test.
- It is essential that he (know) the truth.
Đáp án:
- By the time you arrive, I (finish) my work.
- She (complete) the task before the deadline.
- They (live) here for ten years.
- He (never/see) such a beautiful place.
- We (already/eat) dinner.
Đáp án:
- will have finished
- had completed
- have lived
- has never seen
- have already eaten
Những bài tập Cho dạng đúng của từ trong ngoặc này sẽ giúp học sinh rèn luyện và nắm vững kiến thức về cách chia động từ và sử dụng từ đúng cách trong tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm bài tập hoặc giải thích cụ thể hơn, hãy cho mình biết nhé!
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
|
|
|
|
|
Tin Mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|