Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Trong tiếng Anh, vị trí của động từ trong câu phụ thuộc vào loại câu và cấu trúc của câu. Dưới đây là các ví dụ về vị trí của động từ trong các loại câu khác nhau:
Câu khẳng định (Affirmative Sentence):
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
She eats an apple.
They are playing soccer.
Câu phủ định (Negative Sentence):
Cấu trúc: Chủ ngữ + Trợ động từ + Not + Động từ chính + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
She does not eat an apple.
They are not playing soccer.
Câu hỏi (Interrogative Sentence):
Cấu trúc: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
Does she eat an apple?
Are they playing soccer?
Câu hỏi WH- (WH- Questions):
Cấu trúc: Từ hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
What does she eat?
Where are they playing soccer?
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence):
Cấu trúc: Động từ (bắt đầu câu) + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
Eat your food.
Play soccer.
Câu điều kiện (Conditional Sentence):
Cấu trúc: Nếu (If) + Mệnh đề (Subject + Verb), thì (Then) + Mệnh đề (Subject + Verb)
Ví dụ:
If she eats an apple, she will feel better.
If they play soccer, they will be happy.
Câu có động từ khiếm khuyết (Modal Verb Sentence):
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, must, shall, should, will, would) + Động từ chính + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
She can eat an apple.
They must play soccer.
Câu phức (Complex Sentence):
Cấu trúc: Mệnh đề chính (Main Clause) + Mệnh đề phụ (Subordinate Clause)
Ví dụ:
She eats an apple because she is hungry.
They are playing soccer although it is raining.
Vị trí của động từ câu trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, việc chia động từ dựa trên thì (tense) của câu là một phần quan trọng để diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là các cách chia động từ theo các thì phổ biến trong tiếng Anh dạng bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
Hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ (thêm "s" hoặc "es" với ngôi thứ ba số ít)
Ví dụ:
She eats an apple.
They play soccer.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + is/am/are + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She is eating an apple.
They are playing soccer.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + Động từ quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ:
She has eaten an apple.
They have played soccer.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has been + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She has been eating an apple.
They have been playing soccer.
Quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ quá khứ (Past Tense)
Ví dụ:
She ate an apple.
They played soccer.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + was/were + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She was eating an apple.
They were playing soccer.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc: Chủ ngữ + had + Động từ quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ:
She had eaten an apple.
They had played soccer.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + had been + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She had been eating an apple.
They had been playing soccer.
Tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc: Chủ ngữ + will + Động từ nguyên mẫu (Base Form)
Ví dụ:
She will eat an apple.
They will play soccer.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + will be + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She will be eating an apple.
They will be playing soccer.
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Cấu trúc: Chủ ngữ + will have + Động từ quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ:
She will have eaten an apple.
They will have played soccer.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Cấu trúc: Chủ ngữ + will have been + Động từ thêm "ing"
Ví dụ:
She will have been eating an apple.
They will have been playing soccer.
Mỗi thì có cách sử dụng riêng và thể hiện thời gian, trạng thái của hành động một cách rõ ràng và chính xác.
Các bài tập mẫu
Dưới đây là một số bài tập mẫu cho dạng đúng của từ trong ngoặc phù hợp với ngữ cảnh của câu:
Bài tập 1: Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
- She usually (go) ____ to school by bus.
- They (play) ____ soccer in the park right now.
- I (not/like) ____ eating spicy food.
- Look! The cat (chase) ____ a mouse.
- He (study) ____ every evening.
Bài tập 2: Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
- When I (arrive) ____, they (play) ____ cards.
- She (not/see) ____ him at the party last night.
- While we (walk) ____ in the park, it (start) ____ to rain.
- They (build) ____ their house last year.
- I (read) ____ a book when you (call) ____ me.
Bài tập 3: Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- She (already/finish) ____ her homework.
- I (work) ____ here for five years.
- They (not/meet) ____ each other before.
- We (wait) ____ for you for an hour.
- How long (you/know) ____ her?
Bài tập 4: Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- By the time we arrived, they (already/leave) ____.
- She (cook) ____ dinner before he came home.
- They (live) ____ in the city before they moved to the countryside.
- He (wait) ____ for the bus for 20 minutes when it finally arrived.
- I (never/see) ____ such a beautiful place before.
Bài tập 5: Tương lai đơn và Tương lai tiếp diễn
- I (help) ____ you with your homework tomorrow.
- This time next week, we (lie) ____ on the beach.
- She (not/come) ____ to the party tonight.
- They (travel) ____ to Japan next month.
- (You/visit) ____ your grandparents this weekend?
Bài tập 6: Tương lai hoàn thành và Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- By next month, they (complete) ____ the project.
- She (study) ____ at this university for four years by the time she graduates.
- We (finish) ____ dinner by the time you arrive.
- He (work) ____ here for ten years by the end of this year.
- By tomorrow morning, I (sleep) ____ for eight hours.
Đáp án các bài tập mẫu
Đáp án
Bài tập 1
- goes
- are playing
- do not like
- is chasing
- studies
Bài tập 2
- arrived, were playing
- did not see
- were walking, started
- built
- was reading, called
Bài tập 3
- has already finished
- have been working
- have not met
- have been waiting
- have you known
Bài tập 4
- had already left
- had cooked
- had lived
- had been waiting
- had never seen
Bài tập 5
- will help
- will be lying
- will not come
- will travel
- Will you visit
Bài tập 6
- will have completed
- will have been studying
- will have finished
- will have been working
- will have slept
Các bài tập này giúp bạn luyện tập kỹ năng chia động từ theo các thì khác nhau trong tiếng Anh.
Qua việc thực hành các bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong bài viết này, bạn đã có cơ hội rèn luyện và nâng cao kỹ năng của mình trong việc sử dụng các thì cơ bản và phức tạp trong tiếng Anh.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc hiểu và áp dụng các thì trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn thành công trên hành trình học tập ngôn ngữ!